Ảnh minh họa

Sổ mũi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Sổ mũi là tình trạng dịch mũi chảy ra nhiều hơn bình thường, có thể do cảm lạnh, viêm mũi dị ứng hoặc nhiễm virus. Triệu chứng đi kèm bao gồm nghẹt mũi, hắt hơi, ho, sốt hoặc đau họng. Nguyên nhân chính liên quan đến phản ứng miễn dịch, kích ứng niêm mạc mũi hoặc nhiễm trùng. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, có thể dùng thuốc kháng histamin, thuốc co mạch hoặc biện pháp tại nhà như nghỉ ngơi, uống nhiều nước. Phòng ngừa bằng cách vệ sinh tay, tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng và tăng cường miễn dịch.

Ảnh minh họa

Hướng dẫn đọc và hiểu thính lực đồ

Thính lực đồ là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng nghe, giúp phát hiện sớm các vấn đề về thính giác. Bài viết giải thích chi tiết về thính lực đồ, các ký hiệu trên biểu đồ, cách đọc kết quả và phân loại mức độ mất thính lực. Ngưỡng nghe bình thường là 0-25 dB, nếu vượt quá ngưỡng này có thể báo hiệu tình trạng suy giảm thính lực. Bài viết cũng minh họa 4 loại thính lực đồ phổ biến: người bình thường, mất thính lực dẫn truyền, tiếp nhận thần kinh và hỗn hợp, giúp người đọc nhận biết tình trạng thính giác của mình.

Ảnh minh họa

Viêm xoang hàm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm xoang hàm là bệnh lý phổ biến với hai thể cấp tính và mạn tính, gây ra các triệu chứng như đau đầu, chảy mũi, sốt và có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Nguyên nhân chính bao gồm viêm mũi dị ứng kéo dài, cấu trúc giải phẫu bất thường, bệnh lý răng miệng hoặc chấn thương. Điều trị viêm xoang hàm bao gồm phương pháp nội khoa (kháng sinh, giảm đau) hoặc can thiệp phẫu thuật nếu cần thiết. Bệnh nhân cần kiêng thực phẩm cay nóng, chất kích thích và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để hỗ trợ điều trị hiệu quả.

Ảnh minh họa

Viêm xoang khạc ra máu: Nguyên nhân và cách xử lý

Viêm xoang khạc ra máu là dấu hiệu cảnh báo tình trạng viêm xoang đã trở nên nghiêm trọng. Nguyên nhân chính bao gồm: xì mũi/hắt hơi quá mạnh, viêm nhiễm kéo dài, sử dụng thuốc xịt mũi không đúng cách, thời tiết khô lạnh, polyp mũi hoặc thậm chí ung thư xoang. Khi gặp tình trạng này, cần ngay lập tức cầm máu bằng cách kẹp mũi nhẹ nhàng và đến cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác. Điều trị triệt để viêm xoang là biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa tái phát.

Ảnh minh họa

Viêm xoang: Nguyên nhân, phân loại và triệu chứng

Viêm xoang là tình trạng niêm mạc xoang bị viêm do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, virus, nấm, dị ứng hoặc bất thường cấu trúc giải phẫu. Bệnh được phân loại theo diễn biến (cấp tính, mạn tính) và vị trí (xoang sàng, xoang trán, xoang bướm, xoang hàm, đa xoang). Mỗi loại có triệu chứng đặc trưng như đau nhức, chảy dịch mũi, nghẹt mũi, ảnh hưởng thị lực hoặc hô hấp. Viêm xoang cần được điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, áp-xe ổ mắt.

Ảnh minh họa

Viêm mũi dị ứng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Viêm mũi dị ứng là bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở thanh thiếu niên, với các triệu chứng như ngứa mũi, nghẹt mũi, chảy nước mũi và hắt hơi liên tục. Bệnh thường xảy ra khi chuyển mùa hoặc tiếp xúc với các tác nhân dị ứng như khói bụi, lông động vật, thực phẩm. Viêm mũi dị ứng có tính di truyền, với tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nếu cả bố và mẹ đều có tiền sử bệnh. Để phòng ngừa, cần tránh tiếp xúc với dị nguyên, giữ vệ sinh môi trường sống và bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, omega-3. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, bệnh gây nhiều khó chịu và có thể dẫn đến biến chứng như polyp mũi, viêm xoang nếu không điều trị kịp thời.

Ảnh minh họa

Phân biệt viêm xoang và viêm mũi dị ứng

Viêm xoang và viêm mũi dị ứng là hai bệnh lý phổ biến với nhiều triệu chứng tương đồng nhưng nguyên nhân và cách điều trị khác nhau. Viêm xoang do nhiễm trùng lớp niêm mạc xoang, gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặc dị ứng, dẫn đến chảy mủ, ứ dịch và đau nhức. Trong khi đó, viêm mũi dị ứng là phản ứng miễn dịch với dị nguyên như phấn hoa, lông động vật, gây hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi trong. Viêm xoang có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như viêm não, áp xe hậu nhãn, còn viêm mũi dị ứng thường lành tính nhưng kéo dài có thể tiến triển thành viêm xoang mạn tính. Chẩn đoán hình ảnh như X-quang giúp phân biệt rõ ràng hai bệnh này.

Ảnh minh họa

Khám thính lực: Phương pháp, đối tượng và ý nghĩa

Suy giảm thính lực có thể do lão hóa, bẩm sinh hoặc bệnh lý kèm theo. Các phương pháp khám thính lực như đo đơn âm, đo nhĩ lượng, đo âm ốc tai giúp xác định mức độ và nguyên nhân suy giảm. Đối tượng cần khám bao gồm người có triệu chứng nghe kém, trẻ em, người làm việc trong môi trường ồn hoặc mắc bệnh lý liên quan. Kết quả khám giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Ảnh minh họa

Đo thính lực: Phương pháp, chỉ định và ý nghĩa

Đo thính lực là phương pháp chẩn đoán quan trọng giúp đánh giá chính xác khả năng nghe, phát hiện sớm các vấn đề về thính giác. Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về các phương pháp đo thính lực hiện đại như OAE, ABR, ASSR, nhĩ lượng đồ; chỉ định cụ thể cho từng nhóm tuổi (trẻ sơ sinh, trẻ em, người lớn); nguyên tắc thực hiện và cách đọc kết quả thính lực đồ. Đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo thính lực định kỳ ở nhóm nguy cơ cao như người làm việc trong môi trường ồn, người cao tuổi, bệnh nhân có tiền sử bệnh tai mũi họng.

Ảnh minh họa

Khí dung trong điều trị bệnh Tai Mũi Họng: Hiệu quả và lưu ý quan trọng

Khí dung là phương pháp điều trị tại chỗ hiệu quả cho các bệnh đường hô hấp như viêm họng, viêm xoang, viêm phế quản. Phương pháp này sử dụng máy để khuếch tán thuốc dưới dạng sương, giúp thuốc tác động trực tiếp lên niêm mạc đường hô hấp. Tuy nhiên, việc lạm dụng khí dung có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như tắc nghẽn đường thở, co thắt phế quản, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các loại thuốc khí dung, quy trình thực hiện, đối tượng phù hợp và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Ảnh minh họa

Điều trị và phòng ngừa viêm họng liên cầu khuẩn

Viêm họng liên cầu khuẩn là bệnh phổ biến khi thời tiết chuyển mùa, đặc biệt ở trẻ em 5-15 tuổi. Bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm như viêm cầu thận, thấp tim nếu không điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị chính là dùng kháng sinh (Penicillin, Amoxicillin), kết hợp thuốc giảm triệu chứng và chăm sóc hợp lý. Để phòng bệnh, cần vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc nguồn lây và giữ môi trường sống sạch sẽ.

Ảnh minh họa

11 Bệnh về Tai Thường Gặp: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân và Cách Phòng Ngừa

Tai là cơ quan quan trọng nhưng dễ tổn thương, gây suy giảm thính lực và mất thăng bằng. Bài viết liệt kê 11 bệnh về tai phổ biến như viêm tai giữa, viêm ống tai ngoài, thủng màng nhĩ, rò luân nhĩ... kèm dấu hiệu nhận biết (đau tai, ù tai, chảy mủ), nguyên nhân (nhiễm trùng, chấn thương, vệ sinh kém). Điều trị bao gồm dùng thuốc kháng sinh, thuốc bôi hoặc phẫu thuật, kết hợp chăm sóc tại nhà. Phòng ngừa bằng cách vệ sinh tai đúng cách, tiêm phòng và tránh tác nhân gây dị ứng.

Xem thêm 529 bài viết