Ảnh minh họa

Viêm amidan ở bà bầu: Nguyên nhân, nguy cơ và cách điều trị an toàn

Viêm amidan ở bà bầu, đặc biệt là viêm amidan hốc mủ, là bệnh lý nguy hiểm do hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ. Bệnh thường xảy ra trong 3 tháng đầu do thay đổi nội tiết tố, làm tăng nguy cơ sảy thai hoặc dị tật bẩm sinh nếu không điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị an toàn bao gồm súc miệng bằng nước muối, dùng thuốc ngậm từ thảo dược, tỏi và nước ép rau củ. Thai phụ cần tránh tự ý dùng kháng sinh và nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Ảnh minh họa

Phẫu thuật nạo VA: Chỉ định, phương pháp và chăm sóc sau mổ

Phẫu thuật nạo VA được chỉ định khi trẻ bị viêm VA tái phát trên 6 lần/năm, gây biến chứng viêm tai giữa, ngưng thở khi ngủ. VA là mô bạch huyết ở vòm họng, thường teo nhỏ khi trẻ 7-10 tuổi. Có 5 phương pháp nạo VA: kinh điển, dao điện, siêu âm, laser CO2 và Coblator (hiệu quả nhất). Quy trình gồm chuẩn bị, phẫu thuật (20-30 phút) và chăm sóc sau mổ. Biến chứng hiếm gặp gồm chảy máu, nhiễm trùng. Trẻ cần nghỉ ngơi, ăn thức ăn mềm, tránh hoạt động mạnh 5-7 ngày.

Ảnh minh họa

Triệu chứng ù tai chóng mặt: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Ù tai chóng mặt là triệu chứng phổ biến, có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý từ nhẹ đến nguy hiểm như Meniere, đột quỵ, thiếu máu, hoặc tăng huyết áp. Nguyên nhân đa dạng, bao gồm bệnh về tai, tổn thương dây thần kinh số VIII, căng thẳng, tuổi tác, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Chẩn đoán thông qua phỏng vấn, đánh giá thính giác và khả năng giữ thăng bằng. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, từ thuốc đến thay đổi lối sống. Phòng ngừa bằng cách tránh tiếng ồn lớn, kiểm soát huyết áp, và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý.

Ảnh minh họa

U nhầy xoang trán: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

U nhầy xoang trán là một loại u lành tính chứa dịch nhầy, thường xuất hiện ở xoang trán (60-89%) và ít gặp hơn ở xoang sàng (8-30%) hoặc xoang hàm (dưới 5%). Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở nhóm 40-60 tuổi. Triệu chứng ban đầu thường âm thầm, sau đó có thể gây đau đầu, lệch mặt, sưng tấy, thậm chí ảnh hưởng thị lực. Chẩn đoán dựa trên CT, MRI. Điều trị chủ yếu bằng phẫu thuật nội soi, mổ mở hoặc đặt stent tùy trường hợp. Biến chứng nguy hiểm nhất là chèn ép hốc mắt gây mù hoặc xâm lấn nội sọ.

Ảnh minh họa

Ho: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ho là phản xạ tự nhiên giúp bảo vệ đường hô hấp, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm như lao phổi, ung thư phổi, viêm phổi, trào ngược dạ dày thực quản... Bài viết phân tích chi tiết 19 nguyên nhân gây ho, từ viêm mũi xoang cấp tính đến các bệnh tâm lý, cùng các loại ho thường gặp (ho khan, ho có đờm, ho gà...). Đồng thời cung cấp thông tin về phương pháp chẩn đoán, điều trị bằng thuốc (kháng sinh, long đờm, ức chế ho...) và cách phòng ngừa hiệu quả như giữ ấm cổ họng, vệ sinh mũi họng, tiêm phòng...

Ảnh minh họa

Hắng giọng: Nguyên nhân, nguy cơ và cách điều trị

Hắng giọng là phản xạ phổ biến khi cổ họng bị kích thích bởi dịch nhầy, ngứa hoặc vướng víu. Thói quen này thường vô hại nhưng nếu kéo dài có thể là dấu hiệu của các bệnh lý như viêm họng, trào ngược dạ dày, dị ứng, hoặc rối loạn Tic. Bài viết phân tích 10 nguyên nhân chính gây hắng giọng, từ yếu tố môi trường, thói quen cá nhân đến các bệnh lý nghiêm trọng như túi thừa thực quản hay ung thư thanh quản. Đồng thời, cung cấp giải pháp điều trị đa dạng từ thay đổi lối sống, dùng thuốc đến can thiệp phẫu thuật khi cần thiết.

Ảnh minh họa

Viêm Amidan tái phát ở trẻ: Khi nào cần cắt và cách điều trị

Viêm Amidan tái phát thường xuyên ở trẻ là vấn đề khiến nhiều phụ huynh lo lắng. Tình trạng này có thể dẫn đến sốt liên tục, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt của trẻ. Chỉ định cắt Amidan được xem xét khi trẻ bị viêm từ 5-7 lần/năm hoặc có biến chứng như khó thở, ngưng thở khi ngủ. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh và chăm sóc tại nhà là phương pháp ưu tiên cho các trường hợp nhẹ. Quyết định cắt Amidan cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng dựa trên tần suất viêm, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ.

Ảnh minh họa

Viêm amidan hốc mủ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Viêm amidan hốc mủ là bệnh lý phổ biến khi thời tiết thay đổi, dễ tái phát và gây biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Bệnh xảy ra do vi khuẩn ẩn náu trong các hốc amidan, tạo thành mủ trắng hoặc xanh như bã đậu. Nguyên nhân chính bao gồm viêm amidan cấp không điều trị đúng cách, vệ sinh răng miệng kém, hút thuốc lá và suy giảm miễn dịch. Triệu chứng điển hình là đau họng, sốt, hôi miệng, khạc đờm đặc và amidan sưng đỏ có mủ. Biến chứng nguy hiểm gồm viêm khớp, viêm cầu thận, ngưng thở khi ngủ. Điều trị cần xét nghiệm vi sinh, dùng thuốc phù hợp hoặc phẫu thuật nếu cần. Phòng ngừa bằng cách vệ sinh răng miệng sạch sẽ, đeo khẩu trang và tăng cường sức đề kháng.

Ảnh minh họa

Viêm amidan ở người lớn và phương pháp cắt amidan

Viêm amidan ở người lớn thường kéo dài mạn tính và phẫu thuật cắt amidan là phương pháp điều trị chủ yếu. Chỉ định cắt amidan bao gồm các trường hợp viêm nhiều lần, gây biến chứng hoặc khó thở. Người trên 45 tuổi cần thận trọng do nguy cơ biến chứng tim mạch và các bệnh nội khoa. Phương pháp cắt amidan bằng Coblator được ưu tiên nhờ ít xâm lấn, ít đau và thời gian hồi phục nhanh.

Ảnh minh họa

Viêm amidan ở trẻ nhỏ và chỉ định cắt amidan

Viêm amidan cấp và mạn tính ở trẻ nhỏ gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như sốt cao, đau họng, khó ăn uống, thậm chí dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm cầu thận, thấp tim nếu không điều trị kịp thời. Cắt amidan được chỉ định khi trẻ bị viêm tái phát nhiều lần (hơn 5 lần/năm), amidan quá phát gây ngưng thở khi ngủ, hoặc có biến chứng. Độ tuổi phù hợp nhất để cắt amidan là từ 4 tuổi trở lên, nhưng có thể thực hiện sớm hơn nếu trẻ có nguy cơ ngưng thở. Biến chứng sau phẫu thuật như chảy máu cần được theo dõi sát sao.

Ảnh minh họa

Phẫu thuật cắt amidan: Chỉ định, biến chứng và lưu ý sau mổ

Amidan đóng vai trò miễn dịch quan trọng nhưng dễ viêm nhiễm, đặc biệt ở trẻ 4-10 tuổi. Viêm amidan tái phát trên 5 lần/năm, gây biến chứng (áp-xe, viêm khớp, ngưng thở khi ngủ) hoặc nghi ngờ ác tính là chỉ định cắt. Phẫu thuật tuy an toàn nhưng tiềm ẩn nguy cơ: sốc phản vệ, xuất huyết (2-3% ca), nhiễm trùng, sụt cân. Sau mổ cần dùng thuốc giảm đau, ăn thức mềm, uống đủ nước, nghỉ ngơi 2 tuần và theo dõi sát dấu hiệu sốt/chảy máu để xử trí kịp thời.

Ảnh minh họa

U tuyến mang tai: Phân loại, triệu chứng và phương pháp điều trị

U tuyến mang tai chủ yếu là lành tính (80%), nhưng u đa dạng có nguy cơ chuyển ác tính sau 10-15 năm. Triệu chứng phổ biến gồm khối sưng góc hàm, liệt mặt, khó nhai. Chẩn đoán bằng sinh thiết chọc hút, siêu âm, MRI. Điều trị u lành tính bằng phẫu thuật, u ác tính kết hợp phẫu thuật và xạ trị. Tiên lượng u ác tính phụ thuộc vào kích thước, mức độ xâm lấn và di căn hạch. Phòng ngừa bằng cách tránh thuốc lá và hạn chế tiếp xúc tia xạ.

Xem thêm 283 bài viết