Ảnh minh họa

Viêm họng kéo dài không khỏi: Nguyên nhân và hướng xử lý

Viêm họng kéo dài với các triệu chứng như đau họng, họng viêm đỏ và xuất hiện hạt trắng có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác. Dù đã điều trị bằng thuốc trong thời gian dài nhưng bệnh không thuyên giảm, điều này cho thấy cần có phương pháp chẩn đoán và điều trị chuyên sâu hơn. Việc tái khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng là cần thiết để xác định nguyên nhân chính xác và ngăn ngừa biến chứng. Bệnh nhân cũng nên chú ý vệ sinh khoang miệng, tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh từ môi trường.

Ảnh minh họa

Hướng dẫn sử dụng thuốc điều trị viêm họng hiệu quả và an toàn

Viêm họng là bệnh lý phổ biến khi thời tiết chuyển mùa, gây đau rát, khó nuốt và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các loại thuốc điều trị viêm họng, bao gồm kháng sinh (Penicillin, Amoxicillin, Cephalexin, Ceftriaxone, Macrolid), thuốc hạ sốt giảm đau (Aspirin, Paracetamol) và nhóm thuốc kháng viêm NSAID (Diclofenac, Ibuprofen). Mỗi loại thuốc có chỉ định, cách dùng và tác dụng phụ riêng, đòi hỏi người bệnh tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và tránh biến chứng.

Ảnh minh họa

Viêm họng và các biện pháp phòng ngừa, điều trị

Viêm họng là bệnh phổ biến, đặc biệt ở trẻ em dưới 7-8 tuổi, với hơn 200 chủng virus gây bệnh. Bệnh thường tự khỏi nếu sức đề kháng tốt, nhưng có thể bội nhiễm vi khuẩn nếu cơ thể yếu. Nguy hiểm nhất là viêm họng do liên cầu bêta tan huyết nhóm A, có thể gây biến chứng nặng như viêm khớp, viêm cầu thận, thấp tim. Triệu chứng bao gồm sốt cao, mủ trắng ở amiđan, hạch sưng đau. Điều trị cần xác định nguyên nhân, có thể dùng kháng sinh, súc họng bằng nước muối, khí dung. Phòng bệnh bằng cách giữ ấm cổ, tránh gió lùa, tăng cường vitamin C.

Ảnh minh họa

Sốt kèm viêm họng: Khi nào cần đến bệnh viện?

Sốt dao động 37.5°C - 38.5°C kèm viêm họng, đau đầu dù đã dùng thuốc là dấu hiệu cần cảnh giác. Trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp, Bộ Y tế khuyến cáo nên đến cơ sở y tế để được thăm khám toàn diện và làm xét nghiệm cần thiết. Triệu chứng này có thể liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp hoặc các bệnh lý khác cần chẩn đoán chính xác. Việc tự điều trị tại nhà khi triệu chứng không thuyên giảm có thể làm chậm trễ quá trình điều trị.

Ảnh minh họa

Viêm xoang: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Viêm xoang là tình trạng nhiễm trùng lớp màng niêm mạc lót trong lòng các xoang, gây phù nề, hẹp đường kính lỗ xoang và ứ đọng dịch mủ. Bệnh chia thành hai dạng: cấp tính (điều trị nội khoa) và mạn tính (kết hợp nội và ngoại khoa). Viêm xoang không chỉ gây khó chịu tại mũi mà còn ảnh hưởng đến đầu, họng và tai do dịch mủ tích tụ lâu ngày. Triệu chứng nhức đầu xuất phát từ việc niêm mạc sưng viêm chèn ép dây thần kinh, trong khi viêm họng và ù tai là hậu quả của dịch chảy xuống họng hoặc áp lực lên tai giữa. Để phòng ngừa, cần thay đổi lối sống, massage, xông hơi mũi và vệ sinh mũi họng thường xuyên bằng nước muối sinh lý.

Ảnh minh họa

Phân loại, chẩn đoán và điều trị chứng ù tai

Ù tai là tình trạng xuất hiện âm thanh không mong muốn từ hệ thống thính giác hoặc các cơ quan lân cận, chia thành hai loại chính: ù tai cơ học và ù tai thần kinh. Ù tai cơ học gồm ù tai chủ quan và khách quan, nguyên nhân do bất thường mạch máu, thần kinh cơ hoặc các vấn đề khác. Ù tai thần kinh xuất phát từ hệ thống thính giác hoặc vỏ não, có thể do tổn thương dây thần kinh ngoại biên hoặc trung ương. Chẩn đoán bao gồm thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng như đo thính học, chụp CT, MRI. Điều trị gồm phẫu thuật cho các trường hợp có nguyên nhân cơ học hoặc khối u, và điều trị nội khoa bằng thuốc cải thiện tuần hoàn, giảm phù nề hoặc an thần.

Ảnh minh họa

Viêm tai ngoài: Phân loại, triệu chứng và điều trị

Viêm tai ngoài là tình trạng nhiễm trùng phổ biến ở ống tai và vành tai, bao gồm các dạng như nhọt ống tai, viêm tấy lan tỏa, viêm sụn vành tai và chàm ống tai. Bệnh thường gặp ở người lớn, đặc biệt là vận động viên bơi lội, và có nguy cơ cao ở vùng khí hậu nóng ẩm. Triệu chứng điển hình gồm đau tai dữ dội, ngứa, sưng đỏ, giảm thính lực. Điều trị tùy theo mức độ, từ sát khuẩn tại chỗ đến kháng sinh đường uống hoặc phẫu thuật trong trường hợp hoại tử. Phòng ngừa bằng cách giữ vệ sinh tai, tránh ngoáy tai bằng vật sắc nhọn và xử lý kịp thời khi có dấu hiệu nhiễm trùng.

Ảnh minh họa

Viêm xoang do nấm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm xoang do nấm chiếm khoảng 10% các ca viêm xoang, có thể gây biến chứng nguy hiểm như mù lòa, viêm não, thậm chí tử vong. Bệnh chia thành hai loại chính: không xâm lấn (dị ứng, u nấm, hoại sinh) và xâm lấn (cấp tính, mạn tính, u hạt). Triệu chứng bao gồm nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau xoang, giảm khứu giác. Người suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao. Chẩn đoán qua nội soi, chụp CLVT, xét nghiệm mô. Điều trị bằng thuốc kháng nấm, corticosteroid, phẫu thuật. Phòng ngừa bằng vệ sinh mũi họng, giữ nhà cửa khô thoáng.

Ảnh minh họa

Phẫu thuật viêm tai giữa: Chỉ định, quy trình và lưu ý

Phẫu thuật viêm tai giữa được chỉ định khi điều trị nội khoa thất bại hoặc có biến chứng như thủng màng nhĩ, cholesteatoma, viêm xương chũm. Các phương pháp phổ biến gồm vá màng nhĩ, nạo VA hoặc đặt ống thông khí. Trước phẫu thuật cần làm xét nghiệm, đánh giá thính lực; sau mổ phải thay băng hàng ngày, theo dõi biến chứng như nhiễm trùng, mất thính lực. Thời gian nằm viện dao động 1-7 ngày tùy mức độ, chi phí phụ thuộc vào phương pháp và cơ sở y tế. Viêm tai giữa dễ tái phát nếu không điều trị triệt để hoặc chăm sóc sau mổ không đúng cách.

Ảnh minh họa

Viêm họng xung huyết: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm họng xung huyết là bệnh lý phổ biến do virus hoặc vi khuẩn gây ra, với triệu chứng điển hình như sốt cao, đau rát họng, ho khan hoặc có đờm. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm mũi xoang, viêm thanh quản, thậm chí nhiễm trùng huyết nếu không điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị bao gồm dùng thuốc kháng sinh, hạ sốt, giảm đau và các biện pháp tại chỗ như súc miệng nước muối. Phòng ngừa bằng cách giữ ấm cơ thể, vệ sinh răng miệng và tăng cường sức đề kháng.

Ảnh minh họa

Đau họng một bên: Nguyên nhân và cảnh báo

Đau họng một bên có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các bệnh lý thông thường như viêm amidan, áp-xe quanh amidan, sỏi amidan, sưng hạch bạch huyết đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như trào ngược dạ dày - thực quản, tổn thương dây thanh quản, thậm chí là ung thư. Viêm amidan một bên thường gây sưng đau và được điều trị bằng kháng sinh. Áp-xe quanh amidan có thể dẫn đến đau dữ dội, sốt và khó thở, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp. Sỏi amidan gây hôi miệng và nuốt vướng. Sưng hạch bạch huyết do nhiễm trùng cũng là nguyên nhân phổ biến. Ngoài ra, hội chứng chảy dịch mũi sau, trào ngược dạ dày, bệnh tay chân miệng và tổn thương dây thanh quản cũng có thể gây đau họng một bên. Đặc biệt, ung thư vòm họng hoặc thanh quản có thể biểu hiện ban đầu bằng triệu chứng đau họng một bên mơ hồ. Việc chẩn đoán chính xác cần thăm khám y tế để có phương pháp điều trị phù hợp.

Ảnh minh họa

Viêm họng dị ứng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm họng dị ứng là tình trạng niêm mạc họng bị kích thích bởi các tác nhân như phấn hoa, khói bụi, lông động vật, gây ra các triệu chứng như ngứa họng, ho, nghẹt mũi và khó thở. Nguyên nhân chính là do hội chứng chảy dịch mũi sau, khi dịch xoang chảy xuống họng gây viêm. Điều trị bao gồm tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng, uống nhiều nước, nghỉ ngơi và vệ sinh mũi họng. Trường hợp nặng cần thăm khám bác sĩ để có phương án điều trị phù hợp, tránh tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc kháng viêm không chỉ định.

Xem thêm 217 bài viết