Ảnh minh họa

Viêm Amidan tái phát ở trẻ: Khi nào cần cắt và cách điều trị

Viêm Amidan tái phát thường xuyên ở trẻ là vấn đề khiến nhiều phụ huynh lo lắng. Tình trạng này có thể dẫn đến sốt liên tục, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt của trẻ. Chỉ định cắt Amidan được xem xét khi trẻ bị viêm từ 5-7 lần/năm hoặc có biến chứng như khó thở, ngưng thở khi ngủ. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh và chăm sóc tại nhà là phương pháp ưu tiên cho các trường hợp nhẹ. Quyết định cắt Amidan cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng dựa trên tần suất viêm, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ.

Ảnh minh họa

Viêm amidan hốc mủ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Viêm amidan hốc mủ là bệnh lý phổ biến khi thời tiết thay đổi, dễ tái phát và gây biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Bệnh xảy ra do vi khuẩn ẩn náu trong các hốc amidan, tạo thành mủ trắng hoặc xanh như bã đậu. Nguyên nhân chính bao gồm viêm amidan cấp không điều trị đúng cách, vệ sinh răng miệng kém, hút thuốc lá và suy giảm miễn dịch. Triệu chứng điển hình là đau họng, sốt, hôi miệng, khạc đờm đặc và amidan sưng đỏ có mủ. Biến chứng nguy hiểm gồm viêm khớp, viêm cầu thận, ngưng thở khi ngủ. Điều trị cần xét nghiệm vi sinh, dùng thuốc phù hợp hoặc phẫu thuật nếu cần. Phòng ngừa bằng cách vệ sinh răng miệng sạch sẽ, đeo khẩu trang và tăng cường sức đề kháng.

Ảnh minh họa

Viêm amidan ở người lớn và phương pháp cắt amidan

Viêm amidan ở người lớn thường kéo dài mạn tính và phẫu thuật cắt amidan là phương pháp điều trị chủ yếu. Chỉ định cắt amidan bao gồm các trường hợp viêm nhiều lần, gây biến chứng hoặc khó thở. Người trên 45 tuổi cần thận trọng do nguy cơ biến chứng tim mạch và các bệnh nội khoa. Phương pháp cắt amidan bằng Coblator được ưu tiên nhờ ít xâm lấn, ít đau và thời gian hồi phục nhanh.

Ảnh minh họa

Viêm amidan ở trẻ nhỏ và chỉ định cắt amidan

Viêm amidan cấp và mạn tính ở trẻ nhỏ gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như sốt cao, đau họng, khó ăn uống, thậm chí dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm cầu thận, thấp tim nếu không điều trị kịp thời. Cắt amidan được chỉ định khi trẻ bị viêm tái phát nhiều lần (hơn 5 lần/năm), amidan quá phát gây ngưng thở khi ngủ, hoặc có biến chứng. Độ tuổi phù hợp nhất để cắt amidan là từ 4 tuổi trở lên, nhưng có thể thực hiện sớm hơn nếu trẻ có nguy cơ ngưng thở. Biến chứng sau phẫu thuật như chảy máu cần được theo dõi sát sao.

Ảnh minh họa

Phẫu thuật cắt amidan: Chỉ định, biến chứng và lưu ý sau mổ

Amidan đóng vai trò miễn dịch quan trọng nhưng dễ viêm nhiễm, đặc biệt ở trẻ 4-10 tuổi. Viêm amidan tái phát trên 5 lần/năm, gây biến chứng (áp-xe, viêm khớp, ngưng thở khi ngủ) hoặc nghi ngờ ác tính là chỉ định cắt. Phẫu thuật tuy an toàn nhưng tiềm ẩn nguy cơ: sốc phản vệ, xuất huyết (2-3% ca), nhiễm trùng, sụt cân. Sau mổ cần dùng thuốc giảm đau, ăn thức mềm, uống đủ nước, nghỉ ngơi 2 tuần và theo dõi sát dấu hiệu sốt/chảy máu để xử trí kịp thời.

Ảnh minh họa

U tuyến mang tai: Phân loại, triệu chứng và phương pháp điều trị

U tuyến mang tai chủ yếu là lành tính (80%), nhưng u đa dạng có nguy cơ chuyển ác tính sau 10-15 năm. Triệu chứng phổ biến gồm khối sưng góc hàm, liệt mặt, khó nhai. Chẩn đoán bằng sinh thiết chọc hút, siêu âm, MRI. Điều trị u lành tính bằng phẫu thuật, u ác tính kết hợp phẫu thuật và xạ trị. Tiên lượng u ác tính phụ thuộc vào kích thước, mức độ xâm lấn và di căn hạch. Phòng ngừa bằng cách tránh thuốc lá và hạn chế tiếp xúc tia xạ.

Ảnh minh họa

Viêm tai giữa ứ dịch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm tai giữa ứ dịch là tình trạng tích tụ dịch trong tai giữa, phổ biến ở trẻ em do cấu trúc vòi Eustache chưa hoàn thiện. Bệnh gây suy giảm thính lực từ nhẹ đến trung bình, đau tai và ảnh hưởng đến khả năng học tập, giao tiếp. Nguyên nhân chính bao gồm rối loạn chức năng vòi Eustache, nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc các yếu tố môi trường. Chẩn đoán thông qua nội soi tai, đo nhĩ lượng và đo thính lực. Điều trị tùy thuộc vào mức độ bệnh, từ bảo tồn bằng thuốc đến phẫu thuật đặt ống thông khí. Phòng ngừa bằng cách vệ sinh tai sạch sẽ, tránh nhiễm trùng đường hô hấp và khám sức khỏe định kỳ.

Ảnh minh họa

Hoa mắt chóng mặt: Nguyên nhân, cách xử lý và phòng ngừa

Hoa mắt chóng mặt là tình trạng phổ biến có thể gây té ngã, chấn thương, thậm chí nguy hiểm tính mạng. Nguyên nhân đa dạng, từ bệnh tim mạch, thiếu máu, rối loạn tiền đình đến các vấn đề thần kinh như u não, đột quỵ. Triệu chứng có thể thoáng qua hoặc kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt. Khi gặp hoa mắt chóng mặt, cần nghỉ ngơi ngay, tránh di chuyển, và đi khám nếu kèm theo đau đầu dữ dội, nôn ói, yếu liệt chi. Phòng ngừa bằng chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục, hạn chế stress. Điều trị tùy thuốc nguyên nhân, có thể dùng thuốc hoặc phẫu thuật.

Ảnh minh họa

Viêm mũi mạn tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm mũi mạn tính là tình trạng viêm kéo dài trên 3 tháng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, giảm hiệu suất lao động và học tập. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng như hen suyễn, viêm xoang, viêm tai giữa. Nguyên nhân gây bệnh đa dạng, từ dị ứng, dị tật giải phẫu đến nhiễm trùng. Triệu chứng điển hình bao gồm nghẹt mũi, chảy dịch mũi sau, ho mãn tính. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, có thể dùng thuốc kháng histamine, corticosteroid hoặc phẫu thuật. Phòng ngừa bằng cách tránh tác nhân dị ứng, vệ sinh mũi thường xuyên và khám sớm khi có triệu chứng.

Ảnh minh họa

Chóng mặt buồn nôn: Nguyên nhân, cách xử lý và phòng ngừa

Chóng mặt buồn nôn là triệu chứng phổ biến do nhiều nguyên nhân, từ say tàu xe, rối loạn tiền đình đến các bệnh lý nghiêm trọng như đột quỵ, u não. Triệu chứng này thường không nguy hiểm nếu thoáng qua, nhưng cần thăm khám ngay khi kéo dài hoặc kèm theo dấu hiệu như tê liệt, khó thở, đau đầu dữ dội. Để giảm triệu chứng, nên ngồi nghỉ ngơi, uống nước, tránh thay đổi tư thế đột ngột. Phòng ngừa bằng chế độ dinh dưỡng cân bằng, ngủ đủ giấc, tập luyện nhẹ nhàng và khám sức khỏe định kỳ.

Ảnh minh họa

Nốt trắng gần amidan: Nguyên nhân và hướng xử lý

Nốt trắng xuất hiện gần amidan kèm theo sưng đau có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau. Thông thường, đây có thể là bã đậu trong hốc amidan, nang mủ vùng amidan hoặc giả mạc do viêm amidan cấp. Mặc dù phần lớn trường hợp có thể chẩn đoán qua thăm khám lâm sàng, một số trường hợp cần làm thêm xét nghiệm như nuôi cấy hoặc sinh thiết. Việc tự điều trị bằng kháng sinh không hiệu quả cho thấy cần thăm khám chuyên khoa để có chẩn đoán chính xác và phương án điều trị phù hợp.

Ảnh minh họa

Viêm amidan tái phát sau tiêm vắc-xin Covid-19: Hướng dẫn điều trị

Viêm amidan tái phát sau tiêm vắc-xin Covid-19 là tình trạng có thể xảy ra do hệ miễn dịch bị ảnh hưởng. Bệnh nhân đã điều trị 1 tuần nhưng vẫn còn triệu chứng đau khi nuốt và sưng đỏ amidan. Để giải quyết vấn đề này, bệnh nhân cần tái khám tại chuyên khoa Tai mũi họng, mang theo kết quả xét nghiệm và đơn thuốc cũ để bác sĩ đánh giá lại tình trạng và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Việc tự ý dùng thuốc hoặc không theo dõi sát sao có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.

Xem thêm 277 bài viết