Ảnh minh họa

Viêm amidan mãn tính và viêm amidan hạt: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm amidan mãn tính và viêm amidan hạt là bệnh lý phổ biến, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Bệnh nhân thường xuất hiện các hạt trắng ngà trên bề mặt amidan, kèm theo mùi hôi và cảm giác khó nuốt. Những đốm trắng này là mủ hình thành do bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn, virus. Triệu chứng đi kèm gồm đau họng, sốt, nghẹt mũi, thậm chí khó thở do amidan sưng to. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng như sỏi amidan, nấm miệng hoặc tăng bạch cầu đơn nhân. Điều trị bao gồm súc miệng bằng nước muối sinh lý và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Ảnh minh họa

Xử trí khi trẻ bị viêm tai giữa, viêm VA, viêm amidan không đáp ứng thuốc

Trẻ bị viêm tai giữa, viêm VA và viêm amidan có thể không đáp ứng với phác đồ điều trị ban đầu do nhiều yếu tố. Nguyên tắc quan trọng là cần hoàn thành đủ liệu trình thuốc theo chỉ định (thường 7-10 ngày) và tái khám để đánh giá hiệu quả. Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc nặng hơn (biếng ăn, sốt cao), cần thăm khám lại ngay để điều chỉnh thuốc hoặc can thiệp phù hợp. Trong bối cảnh dịch COVID-19, khám từ xa là giải pháp an toàn để được tư vấn kịp thời mà không trì hoãn việc điều trị.

Ảnh minh họa

Viêm amidan quá phát và cách xử trí

Tình trạng sưng amidan kéo dài với các triệu chứng như bề mặt gồ ghề, đốm trắng, sưng hạch góc hàm, đau tai và ù tai thường là dấu hiệu của viêm amidan quá phát có hốc mủ, không liên quan đến ung thư vòm họng. Khi tình trạng viêm tái phát nhiều lần (trên 5 lần/năm hoặc 3 lần/năm trong nhiều năm), cắt amidan có thể được chỉ định. Để phòng ngừa, cần nâng cao sức đề kháng bằng chế độ dinh dưỡng và vận động hợp lý, vệ sinh họng miệng bằng nước muối sinh lý, uống đủ nước, tránh đồ lạnh và duy trì độ ẩm khi dùng điều hòa.

Ảnh minh họa

Biến chứng nguy hiểm của viêm amidan và cách phòng ngừa

Viêm amidan không chỉ gây khó chịu tại chỗ mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm tai giữa, áp xe quanh amidan, viêm cầu thận cấp, thấp tim, thậm chí đe dọa tính mạng. Các biến chứng này đặc biệt nguy hiểm khi nguyên nhân là liên cầu khuẩn nhóm A, có thể gây sốt tinh hồng nhiệt, viêm khớp nhiễm trùng hay hội chứng Lemierre. Triệu chứng cảnh báo bao gồm sốt cao, khó thở, khít hàm cần được chẩn đoán sớm bằng xét nghiệm máu, chụp CT. Điều trị kịp thời bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật là cách ngăn chặn biến chứng hiệu quả nhất.

Ảnh minh họa

Viêm họng cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm họng cấp là bệnh lý phổ biến, thường xảy ra khi thời tiết giao mùa hoặc vào mùa đông, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Bệnh chủ yếu do virus hoặc vi khuẩn gây ra, với các triệu chứng điển hình như đau họng, ho, sốt và mệt mỏi. Mặc dù thường tự khỏi sau 1-2 tuần, viêm họng cấp có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm tai giữa, thậm chí viêm màng não nếu không được điều trị kịp thời. Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng, trong khi điều trị bao gồm kháng sinh (nếu do vi khuẩn), thuốc hỗ trợ và các biện pháp tại nhà như súc họng nước muối, xông tinh dầu. Phòng ngừa tập trung vào vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc nguồn lây và giữ ấm cơ thể.

Ảnh minh họa

Chỉ định và phương pháp cắt amidan: Từ chẩn đoán đến hậu phẫu

Cắt amidan được chỉ định khi viêm amidan tái phát nhiều lần, gây tắc nghẽn đường thở hoặc biến chứng nghiêm trọng như áp xe. Bài viết phân tích 6 phương pháp phẫu thuật phổ biến, từ coblator (ít đau, hồi phục nhanh) đến dao điện (cầm máu tốt nhưng đau hậu phẫu). Quy trình phẫu thuật thường kéo dài 30 phút dưới gây mê, với các biến chứng tiềm ẩn như chảy máu, nhiễm trùng. Chế độ ăn sau mổ cần ưu tiên thực phẩm mềm, lạnh; tránh đồ cay nóng. Thời gian hồi phục dao động 10-14 ngày (trẻ em) đến 3 tuần (người lớn).

Ảnh minh họa

Viêm mũi cấp tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm mũi cấp tính là bệnh lý phổ biến ở trẻ em, chủ yếu do virus, dị ứng hoặc dị vật gây ra. Triệu chứng điển hình bao gồm nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi và sốt, diễn biến qua 3 giai đoạn từ khô mũi đến xuất tiết dịch nhầy. Nguyên nhân chính gồm dị ứng (phấn hoa, bụi), virus (Rhinovirus, cúm) hoặc dị vật (ở trẻ nhỏ). Chẩn đoán dựa trên lâm sàng và phân biệt với các bệnh khác như cúm, sởi. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân: thuốc co mạch (phù nề), kháng histamin (dị ứng), kháng sinh (nhiễm trùng). Phòng ngừa bằng vắc xin, vệ sinh mũi họng và nâng cao sức đề kháng. Biến chứng nguy hiểm như viêm xoang, viêm tai giữa cần được phát hiện sớm.

Ảnh minh họa

Viêm VA quá phát: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Viêm VA quá phát là bệnh lý phổ biến ở trẻ nhỏ nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn, gây ra các triệu chứng như nghẹt mũi, khó thở, chảy nước mũi kéo dài và ngủ ngáy. Bệnh do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, hệ miễn dịch suy yếu, dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Nếu không điều trị kịp thời, viêm VA quá phát có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản. Phương pháp điều trị bao gồm dùng thuốc kháng sinh, thuốc chống virus và phẫu thuật nạo VA trong trường hợp nặng. Để phòng ngừa, cần giữ vệ sinh cá nhân, tăng cường hệ miễn dịch và tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.

Ảnh minh họa

Ung thư amidan: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Ung thư amidan là bệnh hiếm gặp nhưng nguy hiểm, thường liên quan đến thói quen hút thuốc lá, uống rượu bia và nhiễm virus HPV. Triệu chứng ban đầu thường mờ nhạt, bao gồm đau khi nuốt, khó phát âm, chảy máu và sút cân không rõ nguyên nhân. Để phòng ngừa, cần tránh hút thuốc, hạn chế rượu bia, quan hệ tình dục an toàn và tiêm vắc-xin HPV. Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh cần tập trung vào thức ăn mềm, giàu vitamin và tránh đồ cay nóng, cứng hoặc lạnh.

Ảnh minh họa

Viêm amidan: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và chỉ định cắt amidan

Viêm amidan là bệnh lý phổ biến ở mọi lứa tuổi, đặc biệt trẻ em, gây khó chịu và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời. Amidan đóng vai trò miễn dịch quan trọng nhưng khi viêm nhiễm tái phát, chúng trở thành ổ bệnh. Triệu chứng điển hình gồm đau họng, hơi thở hôi, amidan sưng đỏ có mủ. Biến chứng nguy hiểm bao gồm áp-xe, viêm khớp, viêm cầu thận, thậm chí ngưng thở khi ngủ. Chỉ định cắt amidan được xem xét khi viêm tái phát nhiều lần, gây biến chứng hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống. Quyết định cắt amidan cần cân nhắc kỹ lưỡng và thực hiện tại cơ sở y tế chuyên khoa.

Ảnh minh họa

Xử lý viêm amidan hốc mủ tái phát nhiều lần ở trẻ

Viêm amidan hốc mủ là tình trạng viêm nhiễm cấp/mạn tính do vi khuẩn hoặc virus, gây các triệu chứng như mủ trắng/xanh trong hốc amidan, đau rát họng, hơi thở hôi. Khi tái phát trên 5 lần/năm, phẫu thuật cắt amidan thường được chỉ định. Trong giai đoạn cấp, trẻ cần dùng kháng sinh và chống viêm trước khi cân nhắc phẫu thuật. Phụ huynh nên đưa trẻ đến chuyên khoa Tai Mũi Họng để đánh giá mức độ bệnh và có hướng xử trí phù hợp, tránh biến chứng nguy hiểm.

Ảnh minh họa

Viêm amidan mủ mãn tính: Có nên cắt ngay hay đợi hết viêm?

Viêm amidan mủ mãn tính thường được khuyên điều trị hết viêm trước khi cắt để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như có áp xe trong lòng amidan, bác sĩ có thể chỉ định cắt ngay dù đang viêm. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và đánh giá của bác sĩ chuyên khoa. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Xem thêm 265 bài viết