Ảnh minh họa

Viêm amidan hốc mủ: Chế độ ăn uống và lưu ý quan trọng

Viêm amidan hốc mủ đòi hỏi chế độ ăn uống nghiêm ngặt để tránh kích ứng và hỗ trợ phục hồi. Cần tránh thức ăn khô cứng, đồ cay nóng, chất kích thích, đồ lạnh, thực phẩm chứa L-arginin (hạt cứng), trái cây có lông/vảy, và đồ sống. Ngược lại, nên ưu tiên thức ăn mềm, nước ép giàu vitamin C, trà thảo mộc ấm, và giữ vệ sinh họng bằng nước muối sinh lý. Viêm amidan hốc mủ có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời, đặc biệt ở trẻ em.

Ảnh minh họa

Viêm xoang có lây không? Nguyên nhân, biến chứng và cách điều trị

Viêm xoang là bệnh lý phổ biến gây khó chịu dai dẳng, có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời. Bệnh không lây trực tiếp nhưng virus gây viêm xoang có thể lây qua tiếp xúc dịch tiết. Viêm xoang chia thành cấp tính (do virus, vi khuẩn) và mạn tính (do dị ứng, cấu trúc bất thường). Biến chứng nguy hiểm nhất là nhiễm trùng nội sọ có thể đe dọa tính mạng. Điều trị bao gồm thuốc kháng sinh, co mạch, corticosteroid xịt mũi, hoặc phẫu thuật nội soi trong trường hợp nặng. Người bệnh nên tránh đồ lạnh, ăn thức ăn ấm và đến bệnh viện khi có dấu hiệu biến chứng.

Ảnh minh họa

Amidan to và nổi đốm mụn có phải ung thư không?

Triệu chứng amidan to kèm theo các đốm mụn và hạch dưới hàm có thể là dấu hiệu của viêm amidan hốc bã đậu, không phải ung thư. Bệnh nhân được khuyên nên thăm khám bác sĩ để đánh giá tình trạng và xem xét can thiệp cắt amidan nếu cần thiết. Các triệu chứng này ít liên quan đến u cục hoặc ung bướu, nhưng việc kiểm tra chuyên khoa là cần thiết để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng khác.

Ảnh minh họa

Viêm amidan mãn tính kèm hôi miệng: Nguyên nhân và cách điều trị

Viêm amidan mãn tính với các hốc mủ và lympho quá phát là nguyên nhân chính gây hôi miệng, kèm theo triệu chứng khạc ra các cục trắng có mùi hôi. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Để điều trị, cần vệ sinh họng miệng hàng ngày và thăm khám bác sĩ Tai mũi họng để được tư vấn cắt amidan nếu cần thiết, giúp giải quyết dứt điểm các triệu chứng.

Ảnh minh họa

Viêm amidan ở trẻ 5 tuổi: Khi nào cần cắt và phương pháp điều trị

Viêm amidan ở trẻ nhỏ là vấn đề nhiều phụ huynh quan tâm. Trường hợp trẻ 5 tuổi bị viêm amidan quá phát gây ngủ ngáy, viêm amidan cấp 5-7 lần/năm trong hai năm liên tục hoặc từng bị viêm amidan mủ thì nên cân nhắc cắt amidan. Độ tuổi phù hợp để cắt amidan thường từ 2 tuổi trở lên, không phụ thuộc vào tuổi tác khi có chỉ định rõ ràng. Phương pháp điều trị cần dựa trên mức độ nghiêm trọng và tần suất tái phát của bệnh.

Ảnh minh họa

Điều trị viêm amidan ở trẻ 3 tuổi

Viêm amidan thường gặp ở trẻ em do hoạt động miễn dịch mạnh trong độ tuổi 4-10. Triệu chứng đa dạng, từ sốt cao đến không sốt, tùy thuộc vào loại viêm và giai đoạn bệnh. Cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay nếu có biểu hiện sốt trên 40 độ, co giật, sốt tái phát, nổi ban da, không đáp ứng thuốc hạ sốt hoặc có tiền sử bệnh tim, ung thư, lupus. Điều trị phụ thuộc vào mức độ bệnh, có thể bao gồm thuốc kháng sinh, hạ sốt hoặc phẫu thuật nếu cần thiết. Tư vấn bác sĩ chuyên khoa là bước quan trọng để xác định phương pháp điều trị phù hợp.

Ảnh minh họa

Viêm amidan ở bà bầu: Nguyên nhân, nguy cơ và cách điều trị an toàn

Viêm amidan ở bà bầu, đặc biệt là viêm amidan hốc mủ, là bệnh lý nguy hiểm do hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ. Bệnh thường xảy ra trong 3 tháng đầu do thay đổi nội tiết tố, làm tăng nguy cơ sảy thai hoặc dị tật bẩm sinh nếu không điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị an toàn bao gồm súc miệng bằng nước muối, dùng thuốc ngậm từ thảo dược, tỏi và nước ép rau củ. Thai phụ cần tránh tự ý dùng kháng sinh và nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Ảnh minh họa

Phẫu thuật nạo VA: Chỉ định, phương pháp và chăm sóc sau mổ

Phẫu thuật nạo VA được chỉ định khi trẻ bị viêm VA tái phát trên 6 lần/năm, gây biến chứng viêm tai giữa, ngưng thở khi ngủ. VA là mô bạch huyết ở vòm họng, thường teo nhỏ khi trẻ 7-10 tuổi. Có 5 phương pháp nạo VA: kinh điển, dao điện, siêu âm, laser CO2 và Coblator (hiệu quả nhất). Quy trình gồm chuẩn bị, phẫu thuật (20-30 phút) và chăm sóc sau mổ. Biến chứng hiếm gặp gồm chảy máu, nhiễm trùng. Trẻ cần nghỉ ngơi, ăn thức ăn mềm, tránh hoạt động mạnh 5-7 ngày.

Ảnh minh họa

Triệu chứng ù tai chóng mặt: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Ù tai chóng mặt là triệu chứng phổ biến, có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý từ nhẹ đến nguy hiểm như Meniere, đột quỵ, thiếu máu, hoặc tăng huyết áp. Nguyên nhân đa dạng, bao gồm bệnh về tai, tổn thương dây thần kinh số VIII, căng thẳng, tuổi tác, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Chẩn đoán thông qua phỏng vấn, đánh giá thính giác và khả năng giữ thăng bằng. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, từ thuốc đến thay đổi lối sống. Phòng ngừa bằng cách tránh tiếng ồn lớn, kiểm soát huyết áp, và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý.

Ảnh minh họa

U nhầy xoang trán: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

U nhầy xoang trán là một loại u lành tính chứa dịch nhầy, thường xuất hiện ở xoang trán (60-89%) và ít gặp hơn ở xoang sàng (8-30%) hoặc xoang hàm (dưới 5%). Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở nhóm 40-60 tuổi. Triệu chứng ban đầu thường âm thầm, sau đó có thể gây đau đầu, lệch mặt, sưng tấy, thậm chí ảnh hưởng thị lực. Chẩn đoán dựa trên CT, MRI. Điều trị chủ yếu bằng phẫu thuật nội soi, mổ mở hoặc đặt stent tùy trường hợp. Biến chứng nguy hiểm nhất là chèn ép hốc mắt gây mù hoặc xâm lấn nội sọ.

Ảnh minh họa

Ho: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ho là phản xạ tự nhiên giúp bảo vệ đường hô hấp, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm như lao phổi, ung thư phổi, viêm phổi, trào ngược dạ dày thực quản... Bài viết phân tích chi tiết 19 nguyên nhân gây ho, từ viêm mũi xoang cấp tính đến các bệnh tâm lý, cùng các loại ho thường gặp (ho khan, ho có đờm, ho gà...). Đồng thời cung cấp thông tin về phương pháp chẩn đoán, điều trị bằng thuốc (kháng sinh, long đờm, ức chế ho...) và cách phòng ngừa hiệu quả như giữ ấm cổ họng, vệ sinh mũi họng, tiêm phòng...

Ảnh minh họa

Hắng giọng: Nguyên nhân, nguy cơ và cách điều trị

Hắng giọng là phản xạ phổ biến khi cổ họng bị kích thích bởi dịch nhầy, ngứa hoặc vướng víu. Thói quen này thường vô hại nhưng nếu kéo dài có thể là dấu hiệu của các bệnh lý như viêm họng, trào ngược dạ dày, dị ứng, hoặc rối loạn Tic. Bài viết phân tích 10 nguyên nhân chính gây hắng giọng, từ yếu tố môi trường, thói quen cá nhân đến các bệnh lý nghiêm trọng như túi thừa thực quản hay ung thư thanh quản. Đồng thời, cung cấp giải pháp điều trị đa dạng từ thay đổi lối sống, dùng thuốc đến can thiệp phẫu thuật khi cần thiết.

Xem thêm 289 bài viết