Ảnh minh họa

U nang thanh quản: Nguyên nhân, phương pháp điều trị và lưu ý

U nang thanh quản là bệnh lý lành tính nhưng gây rối loạn giọng nói, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao tiếp. Bệnh thường gặp ở người sử dụng giọng nói nhiều như giáo viên, ca sĩ hoặc người hút thuốc lá. Điều trị bao gồm nội khoa (dùng thuốc kháng viêm, nghỉ ngơi thanh quản) hoặc ngoại khoa (phẫu thuật nội soi) tùy mức độ. Sau điều trị, bệnh nhân cần hạn chế nói, luyện giọng và tái khám định kỳ để phòng tái phát. U nang có thể tự khỏi nhưng nhiều trường hợp cần can thiệp y tế kịp thời để tránh biến chứng.

Ảnh minh họa

Viêm amidan ở trẻ em: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Viêm amidan là bệnh lý phổ biến ở trẻ em, đặc biệt trong độ tuổi 4-10 khi amidan hoạt động miễn dịch mạnh nhất. Bệnh xảy ra khi virus hoặc vi khuẩn vượt quá khả năng đề kháng của amidan, gây sưng đỏ, đau rát họng. Trẻ bị viêm amidan thường sốt cao, khó nuốt, mệt mỏi, chán ăn. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như áp xe, viêm khớp, viêm cầu thận. Trường hợp amidan quá phát gây khó thở, ngưng thở khi ngủ hoặc viêm tái phát nhiều lần cần xem xét phẫu thuật cắt amidan.

Ảnh minh họa

Vai trò, chỉ định và phương pháp nạo VA, cắt Amidan

VA và Amidan là các tổ chức Lympho quan trọng thuộc vòng Waldeyer, có nhiệm vụ nhận diện vi khuẩn và tạo kháng thể. Tuy nhiên, khi bị viêm nhiều lần hoặc quá phát, chúng có thể gây tắc nghẽn đường thở, viêm tai, biến chứng tim mạch, thận... và cần được nạo/cắt. Phẫu thuật nên thực hiện dưới gây mê tại cơ sở y tế trang bị tốt, sử dụng phương pháp hiện đại như nạo VA bằng máy HUMMER hoặc cắt Amidan bằng Coblator để giảm đau và biến chứng. Chăm sóc sau mổ cần tuân thủ hướng dẫn về ăn uống và vận động để phục hồi nhanh.

Ảnh minh họa

Viêm VA và Amidan: Khi nào cần cắt và chăm sóc sau phẫu thuật

Viêm VA và amidan tái phát nhiều lần có thể trở thành ổ vi khuẩn tiềm ẩn, dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Cắt amidan được chỉ định khi viêm tái phát 5-6 lần/năm, amidan quá to gây khó thở, hoặc có biến chứng như viêm xoang, áp-xe. Sau phẫu thuật, cần cho trẻ ăn thức ăn mềm, uống nhiều nước, tránh đồ cứng và sữa. Theo dõi sát sao các dấu hiệu nguy hiểm như sốt cao, nôn ra máu, đau họng nặng. Dù cắt amidan giúp ngừa tái phát, trẻ vẫn có thể mắc các bệnh hô hấp khác.

Ảnh minh họa

Viêm amidan đáy lưỡi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm amidan đáy lưỡi là bệnh lý viêm nhiễm amidan nằm ở vùng đáy lưỡi, gây ra bởi virus, vi khuẩn hoặc nấm. Triệu chứng điển hình bao gồm đau họng khi nuốt, cảm giác vướng dị vật, khó phát âm, sốt nhẹ và hơi thở có mùi hôi. Nguyên nhân chủ yếu do liên cầu khuẩn nhóm A, virus Epstein-Barr hoặc vệ sinh răng miệng kém. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, có thể dùng kháng sinh, kháng viêm hoặc phẫu thuật nếu tái phát nhiều lần. Phòng ngừa bằng cách vệ sinh răng miệng, nâng cao sức đề kháng và điều trị sớm các bệnh hô hấp.

Ảnh minh họa

Viêm amidan cấp tính: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Viêm amidan cấp tính là tình trạng viêm nhiễm amidan khẩu cái, phổ biến ở trẻ từ 5-15 tuổi. Nguyên nhân chủ yếu do vi khuẩn (liên cầu, haemophilus) hoặc virus (cúm, sởi), kết hợp với các yếu tố thuận lợi như thời tiết thay đổi, ô nhiễm môi trường. Triệu chứng điển hình bao gồm sốt cao, đau họng, khó nuốt, mệt mỏi. Điều trị tập trung vào giảm triệu chứng, dùng kháng sinh khi cần và nâng cao thể trạng. Biến chứng nặng có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời, như viêm tấy quanh amidan, viêm thận, viêm khớp. Phòng bệnh bằng cách giữ vệ sinh, điều trị triệt để các bệnh hô hấp và tăng cường sức đề kháng.

Ảnh minh họa

Cách trị đau họng tại nhà hiệu quả và an toàn

Đau họng là tình trạng phổ biến, thường do viêm họng hoặc viêm amidan gây ra. Các phương pháp điều trị tại nhà bao gồm sử dụng thuốc giảm đau như paracetamol, thuốc xịt họng, viên ngậm, và các biện pháp tự nhiên như súc miệng nước muối, uống trà ấm. Ngoài ra, việc giữ ẩm cổ họng, uống nhiều nước và ăn thức ăn mềm cũng giúp giảm triệu chứng. Nếu đau họng kéo dài hơn 2 tuần, cần thăm khám bác sĩ để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng hơn.

Ảnh minh họa

Polyp mũi: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Polyp mũi là khối u lành tính nhưng gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống với các triệu chứng như nghẹt mũi, giảm khứu giác, ngưng thở khi ngủ. Nguyên nhân chủ yếu do viêm xoang mạn, hen suyễn, dị ứng hoặc yếu tố di truyền. Chẩn đoán qua nội soi và chụp CT/MRI. Điều trị gồm nội khoa (corticosteroid xịt mũi, kháng sinh) hoặc phẫu thuật khi cần thiết. Phòng ngừa tái phát bằng vệ sinh mũi, tránh chất kích ứng và kiểm soát bệnh nền như hen suyễn.

Ảnh minh họa

Vệ sinh tai mũi họng đúng cách và những sai lầm thường gặp

Vệ sinh tai mũi họng không đúng cách có thể gây tổn thương nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến di chứng suốt đời như điếc do thủng màng nhĩ. Bài viết chỉ ra 8 sai lầm phổ biến khi vệ sinh tai mũi họng như ngoáy tai thường xuyên, lạm dụng thuốc xịt mũi, tự pha nước muối súc họng không đúng nồng độ. Đồng thời, bài viết cũng hướng dẫn chi tiết cách vệ sinh tai mũi họng an toàn cho cả trẻ em và người lớn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng đúng dụng cụ và thực hiện đúng kỹ thuật để bảo vệ sức khỏe các cơ quan này.

Ảnh minh họa

U tuyến nước bọt dưới hàm: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

U tuyến nước bọt dưới hàm là một dạng hiếm gặp, chiếm 5-10% trong các bệnh lý u tuyến nước bọt, có thể lành tính hoặc ác tính. Khối u lành tính vẫn có nguy cơ hóa ung thư theo thời gian. Triệu chứng phổ biến nhất là một khối không đau, được chẩn đoán bằng sinh thiết hút kim nhỏ, siêu âm, CT hoặc MRI. Điều trị chủ yếu là phẫu thuật, kết hợp xạ trị nếu ác tính. Tiên lượng phụ thuộc vào loại và giai đoạn khối u. Người trên 50 tuổi và hút thuốc lá có nguy cơ cao mắc bệnh.

Ảnh minh họa

Viêm dây thần kinh tiền đình: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Viêm dây thần kinh tiền đình là một hội chứng tiền đình cấp tính, gây chóng mặt dữ dội, buồn nôn và mất thăng bằng. Bệnh thường kéo dài vài ngày nhưng có thể mất vài tuần đến vài tháng để hồi phục hoàn toàn. Nguyên nhân chính được cho là do nhiễm virus hoặc thiếu máu cục bộ. Chẩn đoán dựa trên các xét nghiệm như xung động đầu, rung giật nhãn cầu và MRI. Điều trị bao gồm thuốc ức chế tiền đình, steroid và liệu pháp phục hồi chức năng. Phòng ngừa bằng cách tiêm vắc xin cúm và duy trì lối sống lành mạnh.

Ảnh minh họa

Viêm amidan mãn tính: Ảnh hưởng và chỉ định điều trị

Viêm amidan mãn tính, với thời gian viêm nhiễm kéo dài 12 tuần trong năm, gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến sức khỏe cả trẻ em và người lớn. Ở trẻ, bệnh dẫn đến biếng ăn, chậm phát triển thể chất, trong khi người lớn có nguy cơ đối mặt với các biến chứng nguy hiểm. Chỉ định cắt amidan được áp dụng khi trẻ viêm tái phát 5-7 lần/năm trong 2 năm liên tiếp, có dấu hiệu tắc nghẽn đường thở hoặc biến chứng. Phẫu thuật mang lại lợi ích vượt trội so với nguy cơ, nhưng đòi hỏi chăm sóc hậu phẫu kỹ lưỡng để phòng ngừa biến chứng.

Xem thêm 373 bài viết