U tuyến nước bọt: Phân loại, chẩn đoán và điều trị
U tuyến nước bọt: Phân loại, chẩn đoán và điều trị
U tuyến nước bọt là một bệnh lý thường gặp trong chuyên ngành tai mũi họng, có thể xuất hiện ở bất kỳ tuyến nước bọt nào trong cơ thể. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về phân loại, chẩn đoán và điều trị u tuyến nước bọt.
Phân loại
U tuyến nước bọt được chia thành hai loại chính: u lành tính và u ác tính.
- U lành tính: Bao gồm u tuyến đa hình, u tế bào biểu mô, và u Warthin. U tuyến đa hình là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 60-70% các trường hợp u tuyến nước bọt.
- U ác tính: Theo WHO, có 24 loại u ác tính, trong đó phổ biến nhất là MEC (Mucoepidermoid Carcinoma), ACC (Adenoid Cystic Carcinoma), và AdCC (Adenocarcinoma).
Triệu chứng
Các triệu chứng của u tuyến nước bọt có thể khác nhau tùy thuộc vào loại u và vị trí của nó. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Khối u khu trú, có thể đau hoặc không đau.
- Liệt dây thần kinh mặt, khó nuốt.
- Nổi hạch cổ, loét da.
Chẩn đoán
Chẩn đoán u tuyến nước bọt bao gồm các bước sau:
- Siêu âm, CT, MRI: Giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u.
- Sinh thiết: Bao gồm FNA (Fine Needle Aspiration) và sinh thiết lõi, giúp xác định loại u là lành tính hay ác tính.
Điều trị
Phương pháp điều trị u tuyến nước bọt phụ thuộc vào loại u:
- U lành tính: Phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp điều trị chính.
- U ác tính: Thường kết hợp phẫu thuật và xạ trị để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Phòng ngừa
Một số biện pháp phòng ngừa u tuyến nước bọt bao gồm:
- Tránh tiếp xúc với phóng xạ và các virus như EBV, HIV.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Biến chứng
Các biến chứng có thể gặp sau điều trị u tuyến nước bọt bao gồm liệt mặt, khó nuốt, tái phát, và hóa ác tính. Việc theo dõi sau điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm các biến chứng này.
U tuyến nước bọt là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về phân loại, chẩn đoán và điều trị. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc.