Câm điếc bẩm sinh: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Đăng ngày: 04/07/2025 • Tác giả: ProMax Health Team

Định nghĩa Câm điếc bẩm sinh

Câm điếc bẩm sinh là tình trạng trẻ em mất khả năng nghe và nói ngay từ khi sinh ra. Đây là hậu quả của việc mất thính lực sớm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển ngôn ngữ và giao tiếp của trẻ. Không chỉ là một khiếm khuyết về thể chất, câm điếc bẩm sinh còn mang lại nhiều thách thức trong cuộc sống và sự phát triển toàn diện của trẻ.

Biểu hiện của Câm điếc bẩm sinh

Trẻ bị câm điếc bẩm sinh thường không phản ứng với các âm thanh lớn, kể cả những tiếng động mạnh xung quanh. Sự chậm trễ trong phát triển ngôn ngữ là dấu hiệu rõ ràng nhất, trẻ không bập bẹ nói như những trẻ cùng trang lứa. Ngoài ra, trẻ còn gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội, không thể hiểu hoặc biểu đạt ý muốn của mình qua lời nói.

Nguyên nhân gây Câm điếc bẩm sinh

Nguyên nhân của câm điếc bẩm sinh có thể chia thành hai nhóm chính: trước sinh và sau sinh. Trước sinh, các yếu tố như di truyền (đột biến gen GJB2, hội chứng Usher), nhiễm trùng (Rubella, CMV, Toxoplasma), và sử dụng thuốc kháng sinh aminoglycosid có thể gây ra tình trạng này. Sau sinh, viêm tai giữa, viêm màng não, hoặc chấn thương tai cũng là những nguyên nhân quan trọng.

Chẩn đoán Câm điếc bẩm sinh

Việc chẩn đoán câm điếc bẩm sinh bao gồm các bước kiểm tra thính lực như OAE (Otoacoustic Emissions) và AABR (Automated Auditory Brainstem Response), sàng lọc gen để phát hiện các đột biến liên quan, và đánh giá ngôn ngữ để xác định mức độ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của trẻ.

Điều trị Câm điếc bẩm sinh

Điều trị câm điếc bẩm sinh có thể bao gồm cấy ghép ốc tai, sử dụng máy trợ thính, và trị liệu ngôn ngữ. Cấy ghép ốc tai là phương pháp hiệu quả giúp trẻ có thể nghe được, trong khi máy trợ thính hỗ trợ cải thiện thính lực. Trị liệu ngôn ngữ là bước quan trọng giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp.

Phòng ngừa Câm điếc bẩm sinh

Phòng ngừa câm điếc bẩm sinh bao gồm tư vấn di truyền cho các cặp vợ chồng có nguy cơ, tiêm phòng đầy đủ các bệnh như Rubella, và khám thai định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ. Việc phòng ngừa không chỉ giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ em.